[Phần 2] Hyaluronic acid – Đằng sau câu chuyện gây viêm da

“Có nên loại bỏ HA khỏi các sản phẩm chăm sóc da?”

Câu hỏi này đang đại diện cho một làn sóng tranh cãi sôi nổi trong cộng đồng làm đẹp gần đây. Mỗi ngày, hàng triệu người tiêu dùng trên khắp thế giới lựa chọn sản phẩm chăm sóc da chứa Hyaluronic acid (HA), tin rằng nó sẽ giữ cho làn da của họ căng mịn và tươi trẻ. 

Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, một số nghiên cứu và ý kiến từ chuyên gia lại đặt ra câu hỏi ngược lại về khả năng HA gây ra các phản ứng viêm trên da. Với một cộng đồng tiêu dùng đã bị ám thị quá nhiều bởi những từ khóa “kháng viêm”, “kiềm viêm”, “hạn chế viêm”, tin đồn HA gây viêm đã khiến cho cuộc tranh luận này trở nên gay gắt hơn bao giờ hết.

Từ những buổi trò chuyện ở quầy mỹ phẩm đến những diễn đàn trực tuyến, các tín đồ yêu da đang cố gắng giải mã sự mâu thuẫn giữa lợi ích tưởng chừng như vô cùng của HA và nỗi lo lắng về nguy cơ gây viêm tiềm ẩn. Câu chuyện này không chỉ là về việc làm đẹp, mà còn về sức khỏe và niềm tin. Nhiều người sợ rằng việc sử dụng HA có thể làm cho tình trạng da trở nên tồi tệ hơn, trong khi các nhà sản xuất và nhà nghiên cứu vẫn kiên quyết khẳng định rằng HA là một nguyên liệu chăm sóc da an toàn và hiệu quả.

Thế nhưng câu hỏi vẫn còn đó: liệu HA có nên thực sự là “con ghẻ” trong giới skincare, hay chuyện HA gây viêm chỉ là một phần trong một bức tranh lớn hơn, cần phải được hiểu rõ hơn?

Nối tiếp phần 1, các dẫn chứng, số liệu và phân tích trong bài viết này sẽ làm sáng tỏ về vai trò quan trọng của HA trong các quá trình sinh lý của da, cũng khám phá gốc rễ của mối liên hệ giữa HA và phản ứng viêm của da, giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất của phản ứng viêm và liệu nó có đem lại lợi ích cho làn da hay không.


Hyaluronic acid gây viêm da: Cơ sở lý luận

Sự tương tác giữa HA với các protein trong cơ thể

Hyaluronic Acid (HA) và các sản phẩm phân hủy của nó đóng một vai trò quan trọng trong việc tương tác với protein cơ thể, đặc biệt là các thụ thể, giúp điều chỉnh các chức năng của tế bào. HA là một phân tử “quảng giao”, với khả năng liên kết với gần 30 loại protein khác nhau thuộc nhiều vị trí trong tế bào.

Bảng tóm tắt các loại và nhóm protein có khả năng tương tác với Hyaluronic Acid (HA), phân loại theo vị trí: ngoài tế bào, trên màng tế bào và trong tế bào chất.

Một thụ thể nổi bật trong quá trình này là CD44, có ảnh hưởng lớn đến việc viêm và làm lành vết thương. CD44 giúp tế bào bạch cầu lăn và kết dính lên thành mạch, từ đó di cư vào vùng viêm theo tín hiệu hóa học. Do đó, quan trọng trong quá trình phục hồi vết thương và có mặt ở nhiều nơi trong cơ thể, từ lớp da bên ngoài đến các tế bào bạch cầu (loại tế bào tham gia trực tiếp vào các hoạt động miễn dịch của cơ thể).

Bạch cầu đơn nhân (monocyte, màu xanh dương - tiền thân của đại thực bào) bám dính tập trung nhờ các thụ thể (như CD44 và TLR) vào một sợi HA (màu xanh lá) được tổng hợp bởi tế bào cơ trơn trong điều kiện kích thích viêm bởi poly(I:C) (polyinosinic:polycytidylic acid - một tín hiệu báo nhiễm virus).
Bạch cầu đơn nhân (monocyte – tiền thân của đại thực bào) bám dính tập trung nhờ các thụ thể (như CD44 và TLR) vào một sợi HA được tổng hợp bởi tế bào cơ trơn trong điều kiện kích thích viêm bởi poly(I:C) (polyinosinic:polycytidylic acid – một tín hiệu báo nhiễm virus).

Khi cơ thể bị tổn thương hay bệnh tật, sự cân bằng trong cấu trúc chất nền ngoại bào bị phá vỡ, dẫn đến việc HA phân hủy thành các dạng nhỏ hơn. Những dạng HA này có thể kích hoạt thụ thể CD44, gây ra các phản ứng viêm và hỗ trợ làm lành vết thương. Tuy nhiên, việc HA tương tác với CD44 không phải lúc nào cũng xảy ra và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tế bào, trạng thái hoạt động của tế bào, và kích thước của chính phân tử HA đó.

Một thụ thể khác, TLR, nằm trên bề mặt của đại thực bào, cũng đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh. TLR giúp cơ thể nhận biết và phản ứng lại với các tác nhân gây hại như vi khuẩn, virus và nấm. Khi HA tương tác với TLR, nó có thể kích hoạt các phản ứng tiền viêm, giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập của bệnh tật.

Thông qua việc điều chỉnh các tương tác này giữa HA và các thụ thể như CD44 và TLR, cơ thể có thể duy trì sự cân bằng, phản ứng hiệu quả với các tình trạng viêm và thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, đồng thời bảo vệ chống lại sự xâm nhập của mầm bệnh.

Mối liên quan giữa trọng lượng phân tử của HA và sự tương tác với thụ thể

Hyaluronic Acid (HA) là một phân tử có vai trò quan trọng trong cơ thể, và trọng lượng phân tử của nó ảnh hưởng lớn đến cách nó tương tác với các thụ thể trên tế bào, như CD44 và TLR, ảnh hưởng đến hoạt động của bạch cầu và phản ứng viêm.

HA tự nhiên (HMW-HA) khi liên kết với thụ thể CD44 có các chức năng chống viêm, dung nạp miễn dịch, chữa lành vết thương, tái tạo mô và các chức năng khác. Tuy nhiên, HA bị phân mảnh (chủ yếu là LMW-HA), do chấn thương hoặc nhiễm trùng, có các tác động đa dạng như kích thích miễn dịch, viêm nhiễm, tạo mạch máu và các tác động khác.

HA phân mảnh, với vai trò là DAMP, thúc đẩy chức năng viêm nhiễm thông qua các yếu tố như matrix metalloproteinase (MMP), nitric oxide, chất ức chế kích hoạt plasminogen, kích thích các đại thực bào, tế bào tua và tế bào nội mạc tiết ra các cytokine và chemokine (các nhân tố gây viêm).

Sơ đồ tương tác giữa thụ thể CD44 trên màng tế bào và HA. Thụ thể CD44 tồn tại ở hai dạng CD44v và CD44s, và bao gồm vùng vòng lặp có khả năng gắn kết HA (N-Terminal Ligand Binding Region), vùng xuyên màng (Transmembrane Region) và vùng đuôi cuối hướng tế bào chất (Cytoplasmic Trail Region).
Thụ thể CD44 tồn tại ở hai dạng CD44v và CD44s, và bao gồm vùng vòng lặp có khả năng gắn kết HA, vùng xuyên màng và vùng đuôi cuối hướng tế bào chất.
Các chức năng của các phân tử HA có kích thước khác nhau đối với hệ miễn dịch: LMW-HA sinh ra do sự thủy phân của HA tự nhiên (HMW-HA) sẽ kích hoạt tế bào tua (DC) gây tăng tiết yếu tố gây viêm IL-12. Sự tăng nồng độ IL-12 sẽ kích hoạt tế bào T hỗ trợ (Effector T Cell) tăng tiết yếu tố hoại tử khối u - TNF-α, gây nên sự tăng viêm cục bộ. Ngược lại, sự hiện diện của HA tự nhiên sẽ ức chế tế bào tua; đồng thời liên kết với thụ thể Foxp3 ở tế bào T điều hòa, khiến tăng tiết TGF-β (một loại yếu tố tăng trưởng), IL-10 , IL-33 (hai yếu tố kiềm viêm), và gây ức chế tế bào T hỗ trợ → Hạn chế viêm da.
1. LMW-HA sinh ra do sự thủy phân của HA tự nhiên (HMW-HA) sẽ kích hoạt tế bào tua (DC) gây tăng tiết yếu tố gây viêm IL-12. Sự tăng nồng độ IL-12 sẽ kích hoạt tế bào T hỗ trợ (Effector T Cell) tăng tiết yếu tố hoại tử khối u – TNF-α, gây nên sự tăng viêm cục bộ.
2. Ngược lại, sự hiện diện của HA tự nhiên sẽ ức chế tế bào tua; đồng thời liên kết với thụ thể Foxp3 ở tế bào T điều hòa, khiến tăng tiết TGF-β (một loại yếu tố tăng trưởng), IL-10 , IL-33 (hai yếu tố kiềm viêm), và gây ức chế tế bào T hỗ trợ → Hạn chế viêm da.

Đối với thụ thể TLR, một thành phần quan trọng trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, HA cũng có tác động đáng chú ý. HMW-HA có khả năng ngăn chặn sự gắn kết của thụ thể TLR với các tác nhân kích viêm như nội độc tố, giúp giảm viêm. Ngược lại, LMW-HA lại tăng cường khả năng gắn kết này, kích thích phản ứng viêm từ hệ thống miễn dịch.

Thú vị là các oligomer của HA (oHA), hay còn gọi là phân tử HA siêu nhỏ, cũng cho thấy sự đa dạng trong cách tương tác với các thụ thể. oHA cỡ nhỏ như HA4 (chứa 4 đơn phân saccharide) có thể tương tác mạnh mẽ với TLR2 và TLR4, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đáp ứng miễn dịch và giảm viêm. Điều này phản ánh khả năng của các phân tử HA siêu nhỏ giảm thiểu phản ứng tiền viêm thông qua sự kích hoạt của các thụ thể này.

oHA dài hơn như HA6 (chứa 6 đơn phân) có thể tương tác với TLR2, TLR4 và cả CD44. CD44 là một thụ thể quan trọng khác trên bề mặt tế bào, thường liên quan đến quá trình di cư tế bào, tăng sinh và sự gắn kết của tế bào với môi trường xung quanh của chúng.

Đối với các oHA có kích thước từ 7 đến 18 đơn phân, sự gắn kết với CD44 có thể không mạnh mẽ như với các thụ thể khác như TLR2 và TLR4. Sự tương tác yếu hơn này có thể ảnh hưởng đến khả năng của các oHA này trong việc thúc đẩy các quá trình sinh học như giảm viêm, tăng sinh mạch máu, và sửa chữa mô.

Hình ảnh minh họa trực quan khả năng tương tác của các dạng oHA (HA4, HA6 và HA7-18) với các thụ thể TLR2, 4 và CD44.

Những phát hiện này làm rõ mối quan hệ giữa kích thước của phân tử HA và sự tương tác với các thụ thể trong cơ thể, ảnh hưởng đến cách chúng tham gia vào các phản ứng viêm và miễn dịch, mở ra hướng nghiên cứu mới cho các ứng dụng y học. Và việc HA gây viêm có thể được xem xét dưới hai góc độ: có lợi và có hại, tùy thuộc vào bối cảnh và điều kiện sử dụng.

3. HA gây viêm: Thực tế lâm sàng

Là một hoạt chất “lão làng” trong giới làm đẹp và thẩm mỹ, với rất nhiều nghiên cứu lâm sàng từ trước đến nay, lợi ích của HA là không thể chối cãi. Riêng về khả năng sinh viêm, các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng đối tượng gây ra hiện tượng này chính là các mảnh LMW-HA nội sinh. Viêm do HA có các công dụng có thể kể đến như:

  • Tái tạo mô: Trong một số trường hợp, việc HA gây viêm nhẹ có thể kích thích quá trình tái tạo mô. Viêm nhẹ do HA kích thích có thể tăng cường việc tuyển dụng các tế bào miễn dịch và tế bào sửa chữa, qua đó thúc đẩy quá trình phục hồi mô và làm lành vết thương.
  • Chống nhiễm trùng: Viêm do HA cũng có thể giúp chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn và virus, qua đó bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.

Mặt khác, do LMW-HA cũng có thể coi là một nhân tố tiền viêm, nên viêm kéo dài do dư thừa HA có thể đưa đến một số nguy cơ tiềm tàng sau:

  • Sưng viêm: Trong một số trường hợp, việc sử dụng HA (nhất là qua đường tiêm) có thể dẫn đến viêm cấp tính và mãn tính, gây ra tình trạng sưng đau và tổn thương mô kéo dài. Điều này đặc biệt đúng trong trường hợp sử dụng HA không đúng cách hoặc khi có phản ứng dị ứng. Bên cạnh đó, một nghiên cứu trên chuột vào năm 2012 đã chỉ ra rằng việc tăng sản xuất HA dưới tác động của tia UVB gắn liền với sự tăng cường phản ứng viêm, thể hiện qua hoạt động của enzyme NADPH oxidase.
Một ca lâm sàng vào năm 1999 trên một bệnh nhân da trắng 54 tuổi sau khi tiêm HA để làm đầy rãnh cười: Có dấu hiệu xuất hiện nhiều nốt sần hồng ban, sưng viêm ngay tại vị trí tiêm.
Một ca lâm sàng vào năm 1999 trên một bệnh nhân da trắng 54 tuổi sau khi tiêm HA để làm đầy rãnh cười: Có dấu hiệu xuất hiện nhiều nốt sần hồng ban, sưng viêm ngay tại vị trí tiêm.
Sự tăng nồng độ HA tại mô da bụng của chuột sau khi được chiếu tia UVB, gợi ý sự tổn thương nhiệt do tia UVB có thể liên quan đến sự tăng sinh HA.
Sự tăng nồng độ HA tại mô da bụng của chuột sau khi được chiếu tia UVB, gợi ý sự tổn thương nhiệt do tia UVB có thể liên quan đến sự tăng sinh HA.
  • Rối loạn miễn dịch: Việc kích thích viêm quá mức do HA có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và bệnh tật khác.

HA gây viêm qua đường bôi

Các nghiên cứu hiện nay chỉ chứng minh được hiệu ứng kích viêm của HA ở dạng LMW-HA nội sinh hoặc qua đường tiêm là chủ yếu. Hơn nữa, các nghiên cứu miễn dịch có thể được thực hiện trên nhiều đối tượng khác, chẳng hạn như chuột, vậy nên sẽ có sự khác biệt trong đáp ứng miễn dịch so với con người.

Khi bôi ngoài da, HA thường được coi là an toàn và ít gây kích ứng. Khi được thoa trên trên da (tại lớp biểu bì), HA cho thấy khả năng thẩm thấu sâu tối đa ở dạng thức nhỏ nhất (oHA) là khoảng 800 μm – chỉ đến khoảng phía trên của lớp trung bì. Vậy nên, khả năng LMW-HA đường bôi (thường gặp ở dạng sodium hyaluronate) thấm được sâu vào da đủ để gây ra viêm da thường rất khó xảy ra.

 


Giải pháp

Giải pháp từ việc lựa chọn kích thước phân tử

Chọn kích thước phân tử HA là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa lợi ích của nó cho da. HA là một phân tử tự nhiên có trong cơ thể, nổi tiếng với khả năng giữ ẩm và đóng vai trò quan trọng trong sự khỏe mạnh của da.

  • HA kích thước lớn (HMW-HA): Có tính năng kháng viêm nhưng khó thấm sâu qua da khi bôi ngoài, hạn chế hiệu quả dưỡng ẩm sâu bên trong.
  • HA kích thước nhỏ (LMW-HA): Thẩm thấu tốt hơn, cung cấp độ ẩm sâu cho da, nhưng có thể tham gia vào các phản ứng sinh học phức tạp và gây viêm.
  • Oligo-HA (oHA): Là các phân tử HA cỡ siêu nhỏ, kết hợp được cả hai ưu điểm: kháng viêm và gây viêm theo cách có lợi, giúp dưỡng ẩm sâu và cải thiện dấu hiệu lão hóa da. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng oHA không chỉ giảm viêm thông qua tác động với thụ thể TLR và ức chế sự hoạt động của HA-CD44, mà còn cải thiện dấu hiệu lão hóa da đáng kể, như giảm nếp nhăn.

Đặc biệt, oHA cỡ nhỏ (6-20 đơn vị saccharide) còn giúp tăng tạo mạch máu mới, một quá trình quan trọng trong việc chữa lành vết thương và tái tạo da, làm cho oHA trở thành thành phần lý tưởng trong các sản phẩm kích thích tăng trưởng mạch máu, kích thích mọc tóc và ngăn ngừa rụng tóc.

Sự gia tăng tỉ lệ phần trăm mạch máu dưới da so với mẫu đối chứng ở chuột khi dùng oHA, trong đó, có 6 mẫu thể hiện sự gia tăng rõ rệt, chứng tỏ tính sinh mạch của oHA.
Sự gia tăng tỉ lệ phần trăm mạch máu dưới da so với mẫu đối chứng ở chuột khi dùng oHA, trong đó, có 6 mẫu thể hiện sự gia tăng rõ rệt, chứng tỏ tính sinh mạch của oHA.

Một nghiên cứu vào năm 2016 đã khám phá hiệu quả của oHA trong việc giảm vết chân chim, kết hợp với các thành phần như đồng peptide, chiết xuất Rễ vàng (Rhodiola rosea), tranexamic acid, và β-glucan, cho thấy kết quả tích cực trong việc cải thiện tình trạng da của một bệnh nhân nam 59 tuổi sau 12 tuần điều trị.

Sự cải thiện vết chân chim rõ rệt ở bệnh nhân nam 59 tuổi sau 12 tuần điều trị, 1 lần/tuần với oHA và các thành phần khác như đồng peptide, chiết xuất Rễ vàng (Rhodiola rosea), tranexamic acid, và β-glucan (a - trước, b - sau).
Sự cải thiện vết chân chim rõ rệt ở bệnh nhân nam 59 tuổi sau 12 tuần điều trị, 1 lần/tuần với oHA và các thành phần khác như đồng peptide, chiết xuất Rễ vàng (Rhodiola rosea), tranexamic acid, và β-glucan (a – trước, b – sau).

Tóm lại, việc lựa chọn kích thước phân tử HA phù hợp có thể tối ưu hóa lợi ích của nó cho da, từ việc giữ ẩm, hạn chế viêm, đến cải thiện dấu hiệu lão hóa và thúc đẩy quá trình phục hồi da.

Giải pháp từ góc độ bào chế

Trong lĩnh vực mỹ phẩm và chăm sóc da, việc sử dụng HA với nhiều kích thước phân tử khác nhau trong một sản phẩm là một chiến lược thông minh để tối ưu hóa lợi ích dưỡng ẩm và chống lão hóa cho da. Hơn nữa, việc phối trộn nhiều kích cỡ HA sẽ làm giảm nồng độ của riêng từng dạng thức, giúp giảm nguy cơ kích viêm so với việc chỉ dùng mỗi LMW-HA.

Điểm đặc biệt là khi da được tiếp xúc với sự kết hợp đa dạng các kích cỡ HA cùng một lúc, hiệu quả dưỡng ẩm và chống lão hóa sẽ được tăng cường mạnh mẽ hơn so với việc chỉ sử dụng một kích cỡ HA riêng lẻ.

Sự kết hợp này giúp sản phẩm chăm sóc da không chỉ giữ ẩm ở bề mặt mà còn nuôi dưỡng da từ sâu bên trong, cung cấp một giải pháp toàn diện cho nhu cầu dưỡng ẩm và chống lão hóa. Đây chính là một trong những lý do tại sao các sản phẩm chứa nhiều loại HA khác nhau lại được ưa chuộng trên thị trường mỹ phẩm hiện nay.

 


Kết luận

Khi chăm sóc da, đôi khi việc sử dụng quá nhiều sản phẩm hoặc dùng sản phẩm có nồng độ hoạt chất cao có thể gây ra viêm da tiếp xúc. Nhưng một điểm quan trọng cần nhớ là không phải chỉ có Hyaluronic Acid (HA) mới là thủ phạm. Có thể trong sản phẩm đó có những thành phần khác bạn không hợp, không chỉ riêng HA. Nên trước khi quy kết HA là nguyên nhân gây ra các vấn đề viêm da, hãy kiểm tra kỹ thành phần sản phẩm.

Một lo ngại khác thường gặp với HA là có thể có khả năng hút ẩm ngược, có thể làm da trở nên khô hơn. Điều này là đúng nhưng chưa đủ, còn phụ thuộc nhiều vào kích thước phân tử HA và các thành phần đi kèm trong công thức.

Để giải quyết vấn đề này, các nhà sản xuất đã phát triển sản phẩm kết hợp HA với nhiều hoạt chất bổ sung như chiết xuất thực vật, vitamin, prebiotics, acid amin, peptide và các hoạt chất mới, giúp nâng cao chất lượng và tối ưu hóa công thức sản phẩm.

Một giải pháp khác là sử dụng công nghệ nền tiên tiến, ví dụ như Lecigel©, một hệ nền được cấp bằng sáng chế và đã giành được nhiều giải thưởng về sáng tạo đổi mới. Lecigel© không chỉ lành tính cho da mà còn giúp các hoạt chất thẩm thấu tốt hơn vào da, đồng thời cung cấp độ ẩm và làm mát da, mang lại cảm giác dễ chịu khi sử dụng.

Hai thành phần quan trọng của hệ nền công nghệ Lecigel© - Sodium Acrylate và Lecithin (trong hình là phosphatidylcholine, một loại lecithin thuộc phân nhóm phospholipid); và kết cấu gel trắng đục của Lecigel© sau khi đủ ngậm nước.
Hai thành phần quan trọng của hệ nền công nghệ Lecigel© – Sodium Acrylate và Lecithin (trong hình là phosphatidylcholine, một loại lecithin thuộc phân nhóm phospholipid); và kết cấu gel trắng đục của Lecigel© sau khi đủ ngậm nước.

Trang hy vọng qua bài viết này, bạn không chỉ giảm bớt nỗi lo về việc bôi HA có thể gây viêm, mà còn nhận ra rằng, thực chất, HA là một người hùng thầm lặng trong việc bảo vệ và nuôi dưỡng làn da của bạn. Từ việc tăng cường sức đề kháng cho da, đến khả năng thúc đẩy quá trình tự làm lành những tổn thương, HA không chỉ là một thành phần chăm sóc da thông thường, mà còn là chìa khóa để mở ra một làn da khỏe mạnh, đầy sức sống từ bên trong.

 


Tài liệu tham khảo

  1. Papakonstantinou, E., Roth, M., & Karakiulakis, G. (2012). Hyaluronic acid: A key molecule in skin aging. Dermato-Endocrinology, 4(3), 253-258.
  2. Necas, J., Bartosikova, L., Brauner, P., & Kolar, J. (2008). Hyaluronic acid (hyaluronan): a review. Veterinarni Medicina, 53(8), 397-411.
  3. Medzhitov, R. (2008). Origin and physiological roles of inflammation. Nature, 454(7203), 428-435.
  4. Nathan, C. (2002). Points of control in inflammation. Nature, 420(6917), 846-852.
  5. Serhan, C. N., & Savill, J. (2005). Resolution of inflammation: the beginning programs the end. Nature Immunology, 6(12), 1191-1197.
  6. Kubo, T., Morita, H., Sugita, K., & Akdiş, C. A. (2017). Introduction to mechanisms of allergic diseases. In Elsevier eBooks (pp. 1–27).
  7. Nam D. Đ. B. S. T. V. (2019, November 19). [Miễn dịch] Làm thế nào mà những lính canh của hệ miễn dịch nhận diện được giặc ngoại xâm! Y Khoa.
  8. Lawrence, T. (2009). The nuclear factor NF-kappaB pathway in inflammation. Cold Spring Harbor Perspectives in Biology, 1(6), a001651.
  9. Mantovani, A., Sica, A., Sozzani, S., Allavena, P., Vecchi, A., & Locati, M. (2004). The chemokine system in diverse forms of macrophage activation and polarization. Trends in Immunology, 25(12), 677-686.
  10. Nathan, C. (2006). Neutrophils and immunity: challenges and opportunities. Nature Reviews Immunology, 6(3), 173-182.
  11. Serhan, C. N. (2014). Pro-resolving lipid mediators are leads for resolution physiology. Nature, 510(7503), 92-101.
  12. Libby, P. (2007). Inflammatory mechanisms: The molecular basis of inflammation and disease. Nutrition Reviews, 65(12 Pt 2), S140-6.
  13. Nathan, C., & Ding, A. (2010). Nonresolving inflammation. Cell, 140(6), 871-882.
  14. Reuter, S., Gupta, S. C., Chaturvedi, M. M., & Aggarwal, B. B. (2010). Oxidative stress, inflammation, and cancer: How are they linked? Free Radical Biology and Medicine, 49(11), 1603-1616.
  15. McEver, R. P., & Zhu, C. (2010). Rolling cell adhesion. Annual review of cell and developmental biology, 26, 363–396.
  16. Da Cruz Nizer, W. S., Inkovskiy, V., & Overhage, J. M. (2020). Surviving reactive chlorine stress: Responses of Gram-Negative bacteria to hypochlorous acid. Microorganisms, 8(8), 1220.
  17. Lierova, A., Kasparova, J., Filipova, A., Cizkova, J., Pekarova, L., Korecka, L., Mannova, N., Bilkova, Z., & Sinkorova, Z. (2022). Hyaluronic Acid: Known for Almost a Century, but Still in Vogue. Pharmaceutics, 14(4), 838.
  18. Fallacara, A., Baldini, E., Manfredini, S., & Vertuani, S. (2018). Hyaluronic acid in the third millennium. Polymers, 10(7), 701.
  19. Cyphert, J. M., Trempus, C. S., & Garantziotis, S. (2015). Size matters: molecular weight specificity of hyaluronan effects in cell biology. International journal of cell biology, 2015.
  20. Juncan, A. M., Moisă, D. G., Santini, A., Morgovan, C., Rus, L. L., Vonica-Țincu, A. L., & Loghin, F. (2021). Advantages of hyaluronic acid and its combination with other bioactive ingredients in cosmeceuticals. Molecules, 26(15), 4429.
  21. Cooper, C. A., Brown, K. K., Meletis, C. D., & Zabriskie, N. (2008). Inflammation and hyaluronic acid. Alternative & complementary therapies, 14(2), 78-84.
  22. Lee, B. M., Park, S. J., Noh, I., & Kim, C. H. (2021). The effects of the molecular weights of hyaluronic acid on the immune responses. Biomaterials Research, 25(1), 27.
  23. Trung, V. T. (2020). Da liễu cơ bản. Bộ môn Da liễu, Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh.
  24. Smejkalova, D., Huerta-Angeles, G., Ehlova, T., & Dobrouc, D. (2015). Hyaluronan (Hyaluronic Acid): a natural moisturizer for skin care. Harry’s 9th Edition, 2, 605-622.
  25. Esser, P. R., Wölfle, U., Dürr, C., von Loewenich, F. D., Schempp, C. M., Freudenberg, M. A., … & Martin, S. F. (2012). Contact sensitizers induce skin inflammation via ROS production and hyaluronic acid degradation. PloS one, 7(7), e41340.
  26. Zhu, J., Tang, X., Jia, Y., Ho, C. T., & Huang, Q. (2020). Applications and delivery mechanisms of hyaluronic acid used for topical/transdermal delivery–a review. International journal of pharmaceutics, 578, 119127.
  27. Hiramoto, K., Kobayashi, H., Yamate, Y., Ishii, M., & Sato, E. F. (2012). Intercellular pathway through hyaluronic acid in UVB-induced inflammation. Experimental Dermatology, 21(12), 911–914.
  28. Byun, S., Chae, J., Na, J. I., & Park, K. (2016). Significant improvement in crow’s feet after treatment with Jet-M and a mixed solution of copper–GHK, oligo-hyaluronic acid, rhodiolar extract, tranexamic acid, and β-glucan (GHR formulation). Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 18(5), 293–295.
  29. Kotla, N. G., Bonam, S. R., Rasala, S., Wankar, J., Bohara, R. A., Bayry, J., Rochev, Y., & Pandit, A. (2021). Recent advances and prospects of hyaluronan as a multifunctional therapeutic system. Journal of Controlled Release, 336, 598–620.
  30. Campo, G. M., Avenoso, A., Campo, S., D’Ascola, A., Nastasi, G., & Calatroni, A. (2010). Molecular size hyaluronan differently modulates toll-like receptor-4 in LPS-induced inflammation in mouse chondrocytes. Biochimie (Print), 92(2), 204–215.
  31. Turley, E. A., Wood, D. K., & McCarthy, J. B. (2010). Carcinoma cell hyaluronan as a “portable” cancerized prometastatic microenvironment. Cancer Research, 70(9), 3381-3384.
  32. Smith, J. G. (2007). The role of hyaluronic acid in wound healing: assessment of clinical evidence. American Journal of Clinical Dermatology, 8(6), 347-354.
  33. Lupton, J. R., & Alster, T. S. (2000). Cutaneous hypersensitivity reaction to injectable hyaluronic acid gel. Dermatologic Surgery, 26(2), 135–137.
  34. Petrey, A. C., & de la Motte, C. A. (2014). Hyaluronan, a crucial regulator of inflammation. Frontiers in Immunology, 5, 101.
  35. Feghali, C. A., & Wright, T. M. (1997). Cytokines in acute and chronic inflammation. Frontiers in bioscience: a journal and virtual library, 2, d12–d26.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here